Mật độ Ion 7.000
Loại: Máy lọc khí Ion
|
|||
Plasmacluster Ion mật độ cao |
Lọc khí trong Không gian rộng lớn |
||
![]()
Tuổi thọ bộ lọc tới 2 năm *Màng lọc HEPA theo tiêu chuẩn JEM của Hiệp Hội các nhà sản xuất điện tử Nhật Bản loại bỏ hơn 99.97% phân tử bụi kích thước 0.3 micron. **Thời gian lọc và thay thế dựa trên điều kiện 5 điều thuốc 1 ngày và hiệu quả khử mùi/hút bụi giảm một nửa so với bộ lọc mới. |
|||
INVERTER tiết kiệm điện
|
Thông số cơ bản |
||
Dòng sản phẩm | Lọc khí, tạo Plasmacluster Ion | |
Nguồn điện | 220 - 240V | |
Mật độ Ion/cm3 | 7.000 | |
Màu sắc | Trắng xám | |
Tốc độ quạt | Cao/ Trung bình/ Thấp | |
Công suất tiêu thụ | 5 - 75 W, Công suất chờ: 0,75W | |
Kích thước (R x C x S) | 402 x 620 x 245 (mm) | |
Trọng lượng | 8,1 kg | |
Bộ lọc |
||
Loại bộ lọc | HEPA, lọc bụi | |
Tuổi thọ | Lên đến 2 năm (HEPA) | |
Khả năng giữ và giảm gia tăng | Vi khuẩn trong không khí/ Vi rút/ Phấn hoa từ cây thân gỗ/ Bọ ve/ Phân bọ ve | |
Khả năng khử mùi | Vật nuôi/ Cơ thể/ Nấm mốc/ Ammmonia | |
Khả năng kiềm giữ | Nấm mốc trong không khí/ Phấn hoa từ cây cỏ/ Phấn hoa từ cây thân gỗ/ Bọ từ vật nuôi/ Lông từ vật nuôi/ Bụi/ Khói thuốc/ Bọ ve/ Ống xả diesel | |
Hệ thống tạo Ion - Plasmacluster Ion |
||
Tuổi thọ | 19.000 giờ | |
Diện tích phòng sử dụng | 62m2 | |
Khả năng lọc |
Nấm mốc trong không khí/ Vi khuẩn trong không khí/ Vi rút trong không khí/ Gây dị ứng bọ ve/ Phấn hoa từ cây thân gỗ/ Mùi Amoniac |
|
Khả năng khử mùi | Thuốc lá/Cơ thể | |
Tính năng |
||
Inverter | Có | |
Tính năng đặc biệt | Shower | |
Tự khởi động lại | Có | |
Chế độ cảm biến | Có | |